Có 2 kết quả:

幻滅 huàn miè ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄝˋ幻灭 huàn miè ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of dreams, hopes etc) to vanish
(2) to evaporate
(3) (of a person) to become disillusioned
(4) disillusionment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of dreams, hopes etc) to vanish
(2) to evaporate
(3) (of a person) to become disillusioned
(4) disillusionment

Bình luận 0